|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Ứng dụng: | điều trị nội nha | Phạm vi góc ReciReciprocating: | 30° ,60° ,90° ,150° ,180° , 210° ,250° ,370° |
---|---|---|---|
Phạm vi tốc độ: | 160 vòng/phút-650 vòng/phút | Phạm vi mô-men xoắn: | 0,6N.cm - 4.0N.cm |
mâm cặp: | nút ấn | Ánh sáng: | Đèn LED |
Cái đầu: | đầu nhỏ | ||
Điểm nổi bật: | Điều trị nội nha Động cơ Endo qua lại,Động cơ Endo có đèn LED |
Một dụng cụ nha khoa được gọi là động cơ nội nha được sử dụng trong các hoạt động nội nha, bao gồm việc điều trị ống chân răng của răng.Nó được tạo ra để làm cho các thủ thuật lấy tủy răng hiệu quả và chính xác hơn cho các nha sĩ.
Tay khoan, động cơ và bộ điều khiển tạo thành động cơ endo.Động cơ cung cấp năng lượng cho dụng cụ quay được sử dụng để làm sạch và tạo hình ống tủy được đặt trong tay khoan mà nha sĩ cầm trên tay.Bộ điều khiển cho phép nha sĩ điều chỉnh tốc độ và mô-men xoắn của động cơ cũng như hướng quay của dụng cụ quay.
Đây là một số đặc điểm tiêu biểu của động cơ endo:
1. Kiểm soát tốc độ và mô-men xoắn: Động cơ Endo giúp nha sĩ linh hoạt điều chỉnh tốc độ và mô-men xoắn của động cơ để đáp ứng nhu cầu của quy trình và thiết bị đang được sử dụng.Điều này đảm bảo cải thiện khả năng kiểm soát và độ chính xác trong suốt quy trình lấy tủy răng.
2. Điều khiển hướng: Động cơ nội soi cung cấp tính năng điều khiển hướng cho phép nha sĩ thay đổi hướng quay của dụng cụ quay, rất hữu ích để làm sạch ống tủy và tạo hình.
3. Tính năng tự động dừng: Tính năng an toàn này sẽ tắt động cơ sau khi dụng cụ đã đạt đến chiều dài yêu cầu, giúp ngăn ngừa việc kéo căng quá mức và chấn thương răng sau đó.
4. Chức năng tự động đảo ngược: Tính năng này sẽ đảo ngược hướng quay nếu dụng cụ quay bị mắc kẹt trong ống tủy, giúp giảm nguy cơ gãy dụng cụ và chấn thương răng.
5. Hoạt động không dây: Nhiều động cơ endo hiện đại được chế tạo để hoạt động không dây, cho phép sử dụng tự do và thuận tiện hơn.
6. Tính năng bộ nhớ: Một số động cơ nội soi đi kèm với tính năng bộ nhớ cho phép nha sĩ ghi nhớ và gọi lại các cài đặt cụ thể cho các hoạt động khác nhau, giúp cài đặt động cơ cho các lần điều trị tiếp theo nhanh hơn và đơn giản hơn.
7. Màn hình LCD: Động cơ Endo có bảng hiển thị liệt kê nhiều cài đặt, bao gồm tốc độ và mô-men xoắn.Điều này cho phép nha sĩ theo dõi quá trình đang diễn ra như thế nào và thay đổi cài đặt khi cần thiết.
Tham số | Giá trị |
---|---|
Bộ nguồn sạc | AC100-240V,50/60Hz |
phạm vi mô-men xoắn | 0,6N.cm - 4.0N.cm |
Hoạt động | Chuyển tiếp (Xoay theo chiều kim đồng hồ), Đảo ngược (Xoay ngược chiều kim đồng hồ), Chuyển động qua lại |
Ứng dụng | điều trị nội nha |
Thương hiệu | TINH THẦN |
Phạm vi góc đối ứng | 30°/60°/90°/150°/180°/210°/250°/370° |
Phạm vi tốc độ | 120 vòng/phút-650 vòng/phút |
Tỉ số truyền | 16:1 |
Người mẫu | Sáu |
Ánh sáng | Đèn LED |
Người liên hệ: Michelle
Tel: +8618169827706